--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa màu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa màu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa màu
+
Farm produce, fruits of the earth
Lượt xem: 768
Từ vừa tra
+
hoa màu
:
Farm produce, fruits of the earth
+
bát mẫu
:
China bowl (with a certain design)
+
bất quá
:
At mostviệc này bất quá năm ngày làm xongthis job can be done in five days at mostý kiến của anh ta bất quá chỉ được vài ba người tán thànhhis view is approved of by two or three people at most
+
nói bậy
:
to talk nonsenselời nói bậy bạfoolish nonsense
+
hèn chi
:
(cũng nói hèn gì) That is why, therefor, no wonderTiêu pha không có kế hoạch như thế hèn chi mà không mang công mắc nợThey spend without calculatetion, that is why they are head and ears in debt